Bảo hành :12 tháng
Máy :1 Chiều
Inverter :Có
Xuất xứ :Malaysia
Công suất :21.000Btu
31.200.000 ₫
(Đơn giá chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Bài viết Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều S-21PU2H5-8 21.000BTU
Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều S-21PU2H5-8 21.000BTU
Dàn lạnh | S-21PU2H5-8 | ||
Dàn nóng | U-21PS2H5-8 | ||
Mặt nạ | CZ-KPU3H/CZ-KPU3 | ||
Công suất làm lạnh: định mức (Tối thiểu - Tối đa) | Kw | 6.00 (2.00-6.30) | |
Btu/h | 20.500 (6.820 - 21.500) | ||
Dòng điện: Định mức (Tối đa) | A | 7.3 (11.0) | |
Công suất tiêu thụ: định mức (Tối thiểu - Tối đa) | Kw | 1.56 (0.55-1.90) | |
Hiệu suất COP/EER | W/W | 3,85 | |
Btu/hW | 13,14 | ||
Dàn lạnh | |||
Lưu lượng gió | m³/phút | 23,0 | |
Độ ồn áp suất (Cao/Thấp) | dB(A) | 39/32 | |
Độ ồn nguồn (Cao/Thấp) | dB | 54/47 | |
Kích thước | Dàn lạnh (CxRxS) | mm | 256 x 840 x 840 |
Mặt lạnh (CxRxS) | mm | 33.5 x 950 x 950 | |
Trọng lượng | Dàn lạnh | kg | 21 |
Mặt nạ | kg | 5 | |
Dàn nóng | |||
Độ ồn áp suất | dB(A) | 48 | |
Độ ồn nguồn | dB | 64 | |
Kích thước | Dàn nóng (CxRxS) | mm | 695 x 875 x 320 |
Trọng lượng | kg | 41 | |
Kích cỡ đường ống | Ống hơi | mm (inch) | 15.88 (5/8) |
Ống lỏng | mm (inch) | 9.52 (3/8) | |
Chiều dài đường ống | Tối thiểu - tối đa | m | 7.5-50 |
Chênh lệch độ cao | m | 25 | |
Độ dài ống nạp sẵn Gas | Tối đa | m | 30 |
Lượng Gas nạp thêm | g/m | 50 | |
Môi trường hoạt động | Tối thiểu - tối đa | °C | 16-43 |
Bảng giá lắp đặt Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều S-21PU2H5-8 21.000BTU
STT
VẬT TƯ
ĐVT
SL
ĐƠN GIÁ VNĐ
(Chưa VAT)
I.
Đơn giá lắp đặt điều hòa
1
Ống
đồng máy treo tường Công suất 9.000BTU
Mét
1
140,000
2
Ống
đồng máy treo tường Công suất 12.000BTU
Mét
1
150,000
3
Ống
đồng máy treo tường Công suất 18.000BTU
Mét
1
160,000
4
Ống
đồng máy treo tường Công suất 24.000BTU
Mét
1
180,000
5
Ống
đồng máy âm trần, tủ 18.000 – 24.000BTU
Mét
1
200,000
6
Ống
đồng máy âm trần, tủ 28.000 – 30.000BTU
Mét
1
220,000
7
Ống
đồng máy âm trần, tủ 36.000 – 50.000BTU
Mét
1
250,000
8
Loại
máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU
Bộ
1
100,000
9
Loại
máy treo tường Công suất 18.000BTU-24.000BTU
Cái
1
120,000
10
Công
suất 9.000BTU-12.000BTU
Bộ
1
250,000
11
Công
suất 18.000BTU-24000BTU
Bộ
1
300,000
12
Công
lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU
Bộ
1
450,000
13
Công
lắp đặt máy tủ, âm trần 36.000 – 50.000BTU
Bộ
1
550,000
14
Dây
điện 2×1.5mm
Mét
1
15,000
15
Dây
điện 2×2.5mm
Mét
1
20,000
16
Dây
điện 2×4 mm
Mét
1
35,000
17
Dây
cáp nguồn 3×4+1×2,5mm
Mét
1
80,000
18
Ống
thoát nước mềm
Mét
1
10,000
19
Ống
thoát nước cứng PVC Ø21
Mét
1
25,000
20
Ống
thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn
Mét
1
40,000
21
Attomat
1 pha
Cái
1
90,000
22
Nhân
công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường
Mét
1
40,000
23
Vật
tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..)
Bộ
1
80,000
24
Kiểm
tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn
Bộ
1
100,000
25
Chi
phí thang dây
Bộ
1
400,000
26
Phí
dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư)
Mét
1
40,000
II
Đơn giá lắp đặt bình nước nóng
1
Công
lắp đặt
Bộ
1
150,000
2
Ống
dẫn
Đôi
1
100,000
3
Bộ
phụ kiện
Bộ
1
50,000
Quý khách hàng lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter - tiết kiệm điện cao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không bằng máy chuyên dụng;
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
Điều hòa Đại Dương - Đại lý phân phối máy điều hòa Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Gree, Funiki, Midea chính hãng
Có thể bạn quan tâm
Điều hòa tủ đứng Sumikura 1 chiều 24.000BTU APF/APO-240
16.900.000 ₫
Điều hòa âm trần 1 chiều Nagakawa NT-C1836M 18000BTU
13.800.000 ₫
Điều hòa âm trần Sumikura 1 chiều APC/APO-180 18.000BTU
15.800.000 ₫
Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 18.000BTU S-18PU1H5
21.100.000 ₫
Điều hòa âm trần Funiki CC24MMC 1 chiều 24000BTU
18.200.000 ₫
Điều hòa âm trần Midea 1 chiều MCA3-18CRN1 18.000BTU
15.100.000 ₫
Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 13.000BTU FCNQ13MV1/RNQ13MV1
18.300.000 ₫
Điều hòa âm trần LG inverter ATNQ18GPLE6 18000BTU
20.500.000 ₫
Sản phẩm cùng loại
Điều hòa âm trần Panasonic Inverter S-48PU2H5-8 48.000BTU
45.600.000 ₫
Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều S-30PU2H5-8 30.000BTU
35.500.000 ₫
Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều S-18PU2H5-8 18.000BTU
25.000.000 ₫
Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 45.000BTU S-45PU1H5
35.100.000 ₫
Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 30.000BTU S-30PU1H5
31.300.000 ₫
Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 18.000BTU S-18PU1H5
21.100.000 ₫
Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 40.000BTU S-40PU1H5
33.400.000 ₫
Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 28.000BTU S-28PU1H5
29.600.000 ₫
Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 25.000BTU S-25PU1H5
25.300.000 ₫
Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 22.000BTU S-22PU1H5
23.500.000 ₫
Ưa chuộng nhất
Điều hòa LG 1 Inverter chiều V10ENW 9.000BTU
7.000.000 ₫
Điều hòa Sumikura 1 chiều APS/APO-092/Titan-A 9.000BTU
4.400.000 ₫
Điều hòa LG 2 chiều Inverter B13END 12000BTU
10.300.000 ₫
Điều hòa Funiki SC09MMC loại 1 chiều 9.000BTU
4.500.000 ₫