Điều hòa Nagakawa inverter 2 chiều 18000BTU NIS-A18R2H11

Còn hàng

Mô tả sản phẩm

  • Giá: 12,000,000 VND
  • Model: NIS-A18R2H11
  • Xuất xứ: Indonesia
  • Công suất: 18000BTU
  • Bảo hành: Máy 2 năm (máy nén 10 năm)
  • Liên hệ: 0824 288 288
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ m2
Diện tích phòng khách m2
Phòng họp m2
Phòng làm việc m2
Phòng ăn m2
Cửa hàng m2
Phòng Karaoke m2

Chi tiết sản phẩm

Thống số kỹ thuật Điều hòa Nagakawa inverter 2 chiều 18000BTU NIS-A18R2H11

MODEL NIS-A18R2H11
Công suất làm lạnh
(Nhỏ nhất – Lớn nhất)
kW 5.13 (1.25 – 5.57)
Btu/h 18,000
(4,250 – 19,000)
Công suất sưởi ấm
(Nhỏ nhất – Lớn nhất)
kW 5.57 (1.1 – 6.01)
Btu/h 19,000
(3,750 – 20,500)
Điện năng tiêu thụ
(Nhỏ nhất – Lớn nhất)
Làm lạnh W 1,750
(320 – 1,950)
Sưởi ấm W 1,550
(320 – 1,750)
Cường độ dòng điện
(Nhỏ nhất – Lớn nhất)
Làm lạnh A 8.0
(1.4 – 8.5)
Sưởi ấm A 6.8
(1.4 – 7.9)
Hiệu suất năng lượng Số sao ⭐⭐⭐⭐⭐
CSPF 4.77
Nguồn điện V/P/Hz 220-240V/1 pha/50 Hz
DÀN LẠNH        
Lưu lượng gió
(Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp)
m3/h 950/900/730/600
Năng suất tách ẩm L/h 1.8
Độ ồn
(Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp)
dB(A) 44/39/31/29
Kích thước
(Rộng x Cao x Sâu)
mm 890x300x223
Khối lượng kg 10.5
DÀN NÓNG        
Độ ồn dB(A) 52
Kích thước
(Rộng/Cao/Sâu)
mm 715x540x240
Khối lượng kg 29
Môi chất lạnh/Lượng nạp gas kg R32/0.95
Đường kính ống dẫn Lỏng mm Ø6.35
Gas mm Ø12.7
Chiều dài ống Tiêu chuẩn m 5
Tối đa m 25
Chiều cao chênh lệch dàn nóng – dàn lạnh tối đa m 10

 

Bảng giá lắp đặt Điều hòa Nagakawa inverter 2 chiều 18000BTU NIS-A18R2H11

Tags:
Contact Me on Zalo
0916499299