Điều hòa âm trần 1 chiều Nagakawa 18000BTU NT-C18R2M32

Còn hàng

Mô tả sản phẩm

  • Giá: 15,400,000 VND
  • Model: NT-C18R2M32
  • Xuất xứ: Malaysia
  • Công suất: 18000BTU
  • Bảo hành: 24 tháng
  • Liên hệ: 0824 288 288
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ m2
Diện tích phòng khách m2
Phòng họp m2
Phòng làm việc m2
Phòng ăn m2
Cửa hàng m2
Phòng Karaoke m2

Chi tiết sản phẩm

Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần 1 chiều Nagakawa 18000BTU NT-C18R2M32

Loại máy/Model NT-C18R2M32
Công suất
Capacity
Công suất làm lạnh/Cooling kW 5.27
Btu/h 18000
Dữ liệu điện
Electric Data
Điện năng tiêu thụ
Cooling Power Input
W 1600
Cường độ dòng điện
Cooling Rated Current
A 7
Hiệu suất năng lượng
Performance
EER W/W 3.29
Dàn lạnh/ Indoor      
Đặc tính/Performance Nguồn điện/Power Supply V/Ph/Hz 220~240/1/50
Lưu lượng gió/Air Flow Volume
(Cao/Trung bình/Thấp)
m³/h 1200/880/730
Độ ồn/Noise Level
(Cao/Trung bình/Thấp)
dB(A) 41/37/34
Kích thước/Dimension
(D x R x C)
Tịnh/Net (Body) mm 830x830x205
Đóng gói/Packing (Body) mm 910x910x250
Tịnh/Net (Panel) mm 950x950x55
Đóng gói/Packing (Panel) mm 1035x1035x90
Trọng lượng/Weight Tịnh/Net (Body) kg 22
Tổng/Gross (Body) kg 26
Tịnh/Net (Panel) kg 6
Tổng/Gross (Panel) kg 9
Dàn nóng/ Outdoor      
Đặc tính/Performance Nguồn điện/Power Supply V/Ph/Hz 220~240/1/50
Độ ồn/Noise Level
(Cao/Trung bình/Thấp)
dB(A) 55
Kích thước/Dimension
(R x C x S)
Tịnh/Net mm 805x554x330
Đóng gói/Packing mm 915x615x370
Trọng lượng/Weight Tịnh/Net kg 39
Tổng/Gross kg  41.5
Môi chất lạnh
Refrigerant
Loại/Type    R32
Khối lượng nạp/Charged Volume kg 7.20
Ống dẫn
Piping
Đường kính ống lỏng/ống khí
Liquid side/Gas side
mm 6.35/12.7
Chiều dài tối đa/Max. pipe length m 25
Chênh lệch độ cao tối đa/Max. difference in level m 15
Phạm vi hoạt động
Operation Range
Làm lạnh/Cooling 18-43

Bảng giá lắp đặt Điều hòa âm trần 1 chiều Nagakawa 18000BTU NT-C18R2M32

Contact Me on Zalo
0916499299