Điều hòa âm trần 1 chiều Nagakawa 50000BTU NT-C50R2M32
Còn hàng
Mô tả sản phẩm
- Giá: 30,000,000 VND
- Model: NT-C50R2M32
- Xuất xứ: Malaysia
- Công suất: 50000BTU
- Bảo hành: 24 tháng
- Liên hệ: 0824 288 288
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
| Phòng ngủ | m2 | ||
| Diện tích phòng khách | m2 | ||
| Phòng họp | m2 | ||
| Phòng làm việc | m2 | ||
| Phòng ăn | m2 | ||
| Cửa hàng | m2 | ||
| Phòng Karaoke | m2 |
Chi tiết sản phẩm
Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần 1 chiều Nagakawa 50000BTU NT-C50R2M32
| Loại máy/Model | NT-C50R2M32 | ||
| Công suất Capacity |
Công suất làm lạnh/Cooling | kW | 14.654 |
| Btu/h | 50000 | ||
| Dữ liệu điện Electric Data |
Điện năng tiêu thụ Cooling Power Input |
W | 4600 |
| Cường độ dòng điện Cooling Rated Current |
A | 8.9 | |
| Hiệu suất năng lượng Performance |
EER | W/W | 3.19 |
| Dàn lạnh/ Indoor | |||
| Đặc tính/Performance | Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 3800~415V /3 pha / 50 Hz |
| Lưu lượng gió/Air Flow Volume (Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h | 1955/1790/1620 | |
| Độ ồn/Noise Level (Cao/Trung bình/Thấp) |
dB(A) | 50/48/46 | |
| Kích thước/Dimension (D x R x C) |
Tịnh/Net (Body) | mm | 830x830x245 |
| Đóng gói/Packing (Body) | mm | 910x910x290 | |
| Tịnh/Net (Panel) | mm | 950x950x55 | |
| Đóng gói/Packing (Panel) | mm | 1035x1035x90 | |
| Trọng lượng/Weight | Tịnh/Net (Body) | kg | 28 |
| Tổng/Gross (Body) | kg | 32 | |
| Tịnh/Net (Panel) | kg | 6 | |
| Tổng/Gross (Panel) | kg | 9 | |
| Dàn nóng/ Outdoor | |||
| Đặc tính/Performance | Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 3800~415V /3 pha / 50 Hz |
| Độ ồn/Noise Level (Cao/Trung bình/Thấp) |
dB(A) | 61 | |
| Kích thước/Dimension (R x C x S) |
Tịnh/Net | mm | 946x810x410 |
| Đóng gói/Packing | mm | 1090x885x500 | |
| Trọng lượng/Weight | Tịnh/Net | kg | 71.5 |
| Tổng/Gross | kg | 76 | |
| Môi chất lạnh Refrigerant |
Loại/Type | R32 | |
| Khối lượng nạp/Charged Volume | kg | 19 | |
| Ống dẫn Piping |
Đường kính ống lỏng/ống khí Liquid side/Gas side |
mm | 9.52/15.88 |
| Chiều dài tối đa/Max. pipe length | m | 50 | |
| Chênh lệch độ cao tối đa/Max. difference in level | m | 30 | |
| Phạm vi hoạt động Operation Range |
Làm lạnh/Cooling | ℃ | 18-43 |
Bảng giá lắp đặt Điều hòa âm trần 1 chiều Nagakawa 50000BTU NT-C50R2M32



