Điều hòa âm trần 2 chiều Nagakawa 18.000BTU NT-A18R1U16

Còn hàng

Mô tả sản phẩm

  • Giá: 16,800,000 VND
  • Model: NT-A18R1U16
  • Xuất xứ: Malaysia
  • Công suất: 18000BTU
  • Bảo hành: 24 tháng
  • Liên hệ: 0824 288 288
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ m2
Diện tích phòng khách m2
Phòng họp m2
Phòng làm việc m2
Phòng ăn m2
Cửa hàng m2
Phòng Karaoke m2

Chi tiết sản phẩm

Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần 2 chiều Nagakawa 18.000BTU NT-A18R1U16

Loại máy/Model NT-A18R1U16
Công suất
Capacity
Công suất làm lạnh/Cooling kW 5.3
Btu/h 18000
Công suất sưởi ấm/Heating kW 5.6
Btu/h 19,000
Dữ liệu điện
Electric Data
Điện năng tiêu thụ
Cooling/Heating Power Input
W 1700/1640
Cường độ dòng điện
Cooling/Heating Rated Current
A 7.8/7.5
Hiệu suất năng lượng
Performance
EER/COP W/W 3.1/3.4
Dàn lạnh/ Indoor      
Đặc tính/Performance Nguồn điện/Power Supply V/Ph/Hz 220~240/1/50
Lưu lượng gió/Air Flow Volume
(Cao/Trung bình/Thấp)
m³/h 800/730/660
Độ ồn/Noise Level
(Cao/Trung bình/Thấp)
dB(A) 43/40/32
Kích thước/Dimension
(D x R x C)
Tịnh/Net (Body) mm 570×570×260
Đóng gói/Packing (Body) mm 720x650x290
Tịnh/Net (Panel) mm 655x655x50
Đóng gói/Packing (Panel) mm 710x710x80
Trọng lượng/Weight Tịnh/Net (Body) kg 16
Tổng/Gross (Body) kg 18.5
Tịnh/Net (Panel) kg 2.2
Tổng/Gross (Panel) kg 3.7
Dàn nóng/ Outdoor      
Đặc tính/Performance Nguồn điện/Power Supply V/Ph/Hz 206~240/1/50
Độ ồn/Noise Level
(Cao/Trung bình/Thấp)
dB(A) 53
Kích thước/Dimension
(R x C x S)
Tịnh/Net mm 800×315×545
Đóng gói/Packing mm 920x400x620
Trọng lượng/Weight Tịnh/Net kg 36
Tổng/Gross kg 39
Môi chất lạnh
Refrigerant
Loại/Type   R410A
Khối lượng nạp/Charged Volume kg 1.25
Ống dẫn
Piping
Đường kính ống lỏng/ống khí
Liquid side/Gas side
mm 6.35/12.7
Chiều dài tối đa/Max. pipe length m 20
Chênh lệch độ cao tối đa/Max. difference in level m 15
Phạm vi hoạt động
Operation Range
Làm lạnh/Cooling -5~49
Sưởi ấm/Heating -15~24

Bảng giá lắp đặt Điều hòa âm trần 2 chiều Nagakawa 18.000BTU NT-A18R1U16

Contact Me on Zalo
0916499299