Điều hòa âm trần 2 chiều Nagakawa 50.000BTU NT-A50R1U16

Còn hàng
Mô tả sản phẩm
- Giá: 33,900,000 VND
- Model: NT-A50R1U16
- Xuất xứ: Malaysia
- Công suất: 50000BTU
- Bảo hành: 24 tháng
- Liên hệ: 0824 288 288
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Chi tiết sản phẩm
Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần 2 chiều Nagakawa 50.000BTU NT-A50R1U16
Loại máy/Model | NT-A50R1U16 | ||
Công suất Capacity |
Công suất làm lạnh/Cooling | kW | 14.1 |
Btu/h | 48000 | ||
Công suất sưởi ấm/Heating | kW | 15.5 | |
Btu/h | 53,000 | ||
Dữ liệu điện Electric Data |
Điện năng tiêu thụ Cooling/Heating Power Input |
W | 5100/4800 |
Cường độ dòng điện Cooling/Heating Rated Current |
A | 8.7/9 | |
Hiệu suất năng lượng Performance |
EER/COP | W/W | 2.87/3.24 |
Dàn lạnh/ Indoor | |||
Đặc tính/Performance | Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 220~240/1/50 |
Lưu lượng gió/Air Flow Volume (Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h | 1800/1440/1260 | |
Độ ồn/Noise Level (Cao/Trung bình/Thấp) |
dB(A) | 53/51/47 | |
Kích thước/Dimension (D x R x C) |
Tịnh/Net (Body) | mm | 835x835x290 |
Đóng gói/Packing (Body) | mm | 910x910x350 | |
Tịnh/Net (Panel) | mm | 950x950x55 | |
Đóng gói/Packing (Panel) | mm | 1000x1000x100 | |
Trọng lượng/Weight | Tịnh/Net (Body) | kg | 28 |
Tổng/Gross (Body) | kg | 32 | |
Tịnh/Net (Panel) | kg | 5.3 | |
Tổng/Gross (Panel) | kg | 7.8 | |
Dàn nóng/ Outdoor | |||
Đặc tính/Performance | Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 345~415/3/50 |
Độ ồn/Noise Level (Cao/Trung bình/Thấp) |
dB(A) | 60 | |
Kích thước/Dimension (R x C x S) |
Tịnh/Net | mm | 940×370×1325 |
Đóng gói/Packing | mm | 1080×430×1440 | |
Trọng lượng/Weight | Tịnh/Net | kg | 95 |
Tổng/Gross | kg | 105 | |
Môi chất lạnh Refrigerant |
Loại/Type | R410A | |
Khối lượng nạp/Charged Volume | kg | 3 | |
Ống dẫn Piping |
Đường kính ống lỏng/ống khí Liquid side/Gas side |
mm | 9.52/19 |
Chiều dài tối đa/Max. pipe length | m | 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa/Max. difference in level | m | 20 | |
Phạm vi hoạt động Operation Range |
Làm lạnh/Cooling | ℃ | -5~49 |
Sưởi ấm/Heating | ℃ | -15~24 |
Bảng giá lắp đặt Điều hòa âm trần 2 chiều Nagakawa 50.000BTU NT-A50R1U16